Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se nicher


[se nicher]
tự động từ
làm tổ
Oiseaux qui se nichent dans les crevasses des murs
chim làm tổ trong khe tường
(nghĩa bóng) ở, trú, nấp
Où l'orgueil va-t-il se nicher ?
tính kiêu ngạo sẽ nấp ở đâu?


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.